Có 2 kết quả:

厂房 chǎng fáng ㄔㄤˇ ㄈㄤˊ廠房 chǎng fáng ㄔㄤˇ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển phổ thông

nhà xưởng

Từ điển Trung-Anh

(1) a building used as a factory
(2) factory (building)
(3) CL:座[zuo4],棟|栋[dong4]

Từ điển phổ thông

nhà xưởng

Từ điển Trung-Anh

(1) a building used as a factory
(2) factory (building)
(3) CL:座[zuo4],棟|栋[dong4]